Quạt trần Powerfoil D có hiệu suất mạnh mẽ nhất được thiết kế sản xuất từ hãng Big Ass Fans - USA
Sử dụng quạt trần PFD (Powerfoil D) sẽ giúp tiết kiệm điện đến 30% chi phí hàng năm, hiệu quả làm mát giảm nhiệt 3-5 độ C trong không gian rộng/mở.
Sải cánh lớn nhất 7.3m
Women's clothing size
Size | XS | S | M | L |
---|---|---|---|---|
Euro | 32/34 | 36 | 38 | 40 |
USA | 0/2 | 4 | 6 | 8 |
Bust(in) | 31-32 | 33 | 34 | 36 |
Bust(cm) | 80.5-82.5 | 84.5 | 87 | 92 |
Waist(in) | 24-25 | 26 | 27 | 29 |
Waist(cm) | 62.5-64.5 | 66.5 | 69 | 74 |
Hips(in) | 34-35 | 36 | 37 | 39 |
Hips(cm) | 87.5-89.5 | 91.5 | 94 | 99 |
With your arms relaxed at your sides, measure around the fullest part of your chest.
Measure around the narrowest part of your natural waist, generally around the belly button. To ensure a comfortable fit, keep one finger between the measuring tape and your body.
Thông số kỹ thuật quạt trần công nghiệp Powerfoil D
Model | Sải cánh (feet) | Trọng lượng | Tốc độ (RPM) | Nguồn điện | Công suất động cơ | Airflow (CFM) |
PFD-10 | 10 ft (3 m) | 220 lb (100 kg) | 145 RPM | 200–277 VAC, 50/60 Hz, 1 Φ, 10 A 380–480 VAC, 50/60 Hz, 3 Φ, 10 A |
477 W | 49,712 CFM |
PFD-12 | 12 ft (3.6 m) | 227 lb (103 kg) | 145 RPM | 961 W | 83,490 CFM | |
PFD-14 | 14 ft (4.3 m) | 235 lb (107 kg) | 120 RPM | 1,116 W | 107,955 CFM | |
PFD-16 | 16 ft (4.9 m) | 242 lb (110 kg) | 108 RPM | 1,469 W | 139,635 CFM | |
PFD-18 | 18 ft (5.5 m) | 273 lb (124 kg) | 94 RPM | 200–277 VAC, 50/60 Hz, 1 Φ, 15 A 380–480 VAC, 50/60 Hz, 3 Φ, 10 A |
1,408 W | 166,915 CFM |
PFD-20 | 20 ft (6.1 m) | 280 lb (127 kg) | 84 RPM | 1,438 W | 192,427 CFM | |
PFD-24 | 24 ft (7.3 m) | 295 lb (134 kg) | 64 RPM | 1,530 W | 235,142 CFM |
Kích thước Powerfoil D - quạt trần công nghiệp động cơ truyền động trực tiếp. Bộ điều khiển Standard Controller đi kèm theo quạt