Powerfoil® X3.0 Plus là dòng quạt công nghiệp lớn nhất, mạnh nhất của hãng Big Ass, có hệ thống cánh quạt máy bay và được cấp bằng sáng chế, thiết lập tiêu chuẩn thế giới cho luồng không khí làm mát. Và đặc điểm nổi bật của nó sẽ là tiêu chuẩn với công nghệ SmartSense (công nghệ cảm biến nhiệt). POWERFOIL X3.0 được thiết kế dành cho môi trường công nghiệp nặng như chế tạo, sản xuất, nông thủy sản có môi trường ăn mòn oxi hóa,xưởng bảo dưỡng hàng không...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC SIZE CÁNH CỦA Powerfoil X3.0 PLUS
Women's clothing size
Size | XS | S | M | L |
---|---|---|---|---|
Euro | 32/34 | 36 | 38 | 40 |
USA | 0/2 | 4 | 6 | 8 |
Bust(in) | 31-32 | 33 | 34 | 36 |
Bust(cm) | 80.5-82.5 | 84.5 | 87 | 92 |
Waist(in) | 24-25 | 26 | 27 | 29 |
Waist(cm) | 62.5-64.5 | 66.5 | 69 | 74 |
Hips(in) | 34-35 | 36 | 37 | 39 |
Hips(cm) | 87.5-89.5 | 91.5 | 94 | 99 |
With your arms relaxed at your sides, measure around the fullest part of your chest.
Measure around the narrowest part of your natural waist, generally around the belly button. To ensure a comfortable fit, keep one finger between the measuring tape and your body.
Thông số kỹ thuật Powerfoil X3.0 Series
Model | Sải cánh (feet) | Trọng lượng | Tốc độ (RPM) | Nguồn điện | Công suất động cơ | Ống ty treo nối dài |
PFX3-12 | 12 ft (3.6 m) | 245 lb (111 kg) | 139 RPM | 200–240 VAC, 50/60 Hz, 1 Φ, 30 A 380–480 VAC, 50/60 Hz, 3 Φ, 10 A |
1.5 Hp 1.1kW |
4ft (1,2m) |
PFX3-14 | 14 ft (4.3 m) | 254 lb (115 kg) | 118 RPM | |||
PFX3-16 | 16 ft (4.9 m) | 264 lb (120 kg) | 99 RPM | 2.0Hp 1.5kW |
||
PFX3-18 | 18 ft (5.5 m) | 281 lb (127 kg) | 88 RPM | |||
PFX3-20 | 20 ft (6.1 m) | 290 lb (132 kg) | 78 RPM | |||
PFX3-24 | 24 ft (7.3 m) | 347 lb (157 kg) | 65 RPM |