Quạt trần nhà xưởng công nghiệp, Powerfoil D sải cánh 5.1m
Dòng quạt trần Powerfoil® D sử dụng động cơ nam châm Neodymium
- Sải cánh từ 8ft - 24ft
- Tiêu chuẩn IP66 sử dụng Indoor/Outdoor
- Thiết kế tiêu chuẩn an toàn cao từ Hoa Kỳ
- Cảm biến gia tốc tích hợp để tự động tắt khi va chạm
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT DÒNG QUẠT HVLS - BIG ASS FANS USA
- Big Ass Fans nhà sản xuất quạt HVLS số 1 thế giới, có mặt hơn 170 quốc gia và 20 năm phát triển sản xuất quạt làm mát HVLS
- Bộ cánh được thiết kế tạo luồng làm mát hơn 28% diện tích bao phủ
- Tiết kiệm điện năng cho chi phí hàng năm
- Hoạt động an toàn trong quá trình sử dụng, chi phí bảo dưỡng hàng năm cực thấp
- Kiểu dáng phù hợp mọi không gian thiết kế
- Giải pháp làm mát cho mọi không gian rộng, không gian mở mà nơi đó việc triển khai điều hòa trở nên cực kỳ tốn kém
Women's clothing size
Size | XS | S | M | L |
---|---|---|---|---|
Euro | 32/34 | 36 | 38 | 40 |
USA | 0/2 | 4 | 6 | 8 |
Bust(in) | 31-32 | 33 | 34 | 36 |
Bust(cm) | 80.5-82.5 | 84.5 | 87 | 92 |
Waist(in) | 24-25 | 26 | 27 | 29 |
Waist(cm) | 62.5-64.5 | 66.5 | 69 | 74 |
Hips(in) | 34-35 | 36 | 37 | 39 |
Hips(cm) | 87.5-89.5 | 91.5 | 94 | 99 |
With your arms relaxed at your sides, measure around the fullest part of your chest.
Measure around the narrowest part of your natural waist, generally around the belly button. To ensure a comfortable fit, keep one finger between the measuring tape and your body.
Thông số kỹ thuật quạt trần công nghiệp Powerfoil D
Model | Sải cánh (feet) | Trọng lượng | Tốc độ (RPM) | Nguồn điện | Công suất động cơ | Airflow (CFM) |
PFD-10 | 10 ft (3 m) | 220 lb (100 kg) | 145 RPM | 200–277 VAC, 50/60 Hz, 1 Φ, 10 A 380–480 VAC, 50/60 Hz, 3 Φ, 10 A |
477 W | 49,712 CFM |
PFD-12 | 12 ft (3.6 m) | 227 lb (103 kg) | 145 RPM | 961 W | 83,490 CFM | |
PFD-14 | 14 ft (4.3 m) | 235 lb (107 kg) | 120 RPM | 1,116 W | 107,955 CFM | |
PFD-16 | 16 ft (4.9 m) | 242 lb (110 kg) | 108 RPM | 1,469 W | 139,635 CFM | |
PFD-18 | 18 ft (5.5 m) | 273 lb (124 kg) | 94 RPM | 200–277 VAC, 50/60 Hz, 1 Φ, 15 A 380–480 VAC, 50/60 Hz, 3 Φ, 10 A |
1,408 W | 166,915 CFM |
PFD-20 | 20 ft (6.1 m) | 280 lb (127 kg) | 84 RPM | 1,438 W | 192,427 CFM | |
PFD-24 | 24 ft (7.3 m) | 295 lb (134 kg) | 64 RPM | 1,530 W | 235,142 CFM |
Kích thước Powerfoil D - quạt trần công nghiệp động cơ truyền động trực tiếp. Bộ điều khiển Standard Controller đi kèm theo quạt